Có 2 kết quả:
区位 qū wèi ㄑㄩ ㄨㄟˋ • 區位 qū wèi ㄑㄩ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) location
(2) geographical position
(3) position on a grid or spreadsheet, where 區|区 denotes the row and 位 the column
(2) geographical position
(3) position on a grid or spreadsheet, where 區|区 denotes the row and 位 the column
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) location
(2) geographical position
(3) position on a grid or spreadsheet, where 區|区 denotes the row and 位 the column
(2) geographical position
(3) position on a grid or spreadsheet, where 區|区 denotes the row and 位 the column
Bình luận 0